Bảng mã vùng điện thoại Myanmar, cách gọi điện thoại đi Myanmar


Bảng mã vùng điện thoại Myanmar, hướng dẫn cách gọi điện thoại đi Myanmar

Mã quốc gia Myanmar là 0095

Cách gọi điện đi Myanmar  0095 + Mã Vùng + Số Điện thoại cần

Ví dụ gọi đi  Ahlone (Monywa)  (mã vùng 7130):   0095+7130+ Số Điện thoại cần gọi  -> 00957130 + số điện thoại cần gọi
* Lưu ý mã vùng có số 0 ở đầu thì cần phải bỏ số 0 đi 

Các mã Vùng của Myanmar :

Vần A:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Ahlone (Monywa) 7130
2. Amarapura 259
3. Amarapura 270
4. Anee Sakhan 8550
5. Athoi 4650
6. Aungban 8160
7. Aunglan 6921
8. Aunglan 6922
9. Ayetharyar 8127

Vần B:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Bagan (Nyaung-OO) 267
2. Bagan Myothit 6165
3. Bago 5221
4. Bago 5222
5. Bahtoo 8140
6. Bamaw 7450
7. Beelin 5764
8. Bogalay 4545
9. Butalin 7150

Vần C:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Chauk 6121
2. Chaungoo 7145
3. Chaungsone 5780
4. Chaungtha 4242

Vần D:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Daikoo 5240
2. Danuphyu 4625
3. Dawei 5921
4. Daze 7549
5. Depeyin 7155

Vần E:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Einme 4285

Vần G:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Gantgaw 6250
2. Gyobingauk 5350

Vần H:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Hakha 7021
2. Hinthada 4421
3. Hlaing-Bwe 5845
4. Hlaing-Bwe 5846
5. Hlaing-Bwe 5847
6. Hlaing-Bwe 5848
7. Hlaing-Bwe 5849
8. Hopin 7462
9. Hpaan 5821
10. Hpaan 5822
11. Hpaan 5870
12. Hteechaink 7560

Vần I:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Indaw 7529
2. Ingapu 4430

Vần K:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Kalaw 8150
2. Kalaw 8151
3. Kalaw 8152
4. Kalaw 8153
5. Kalaw 8154
6. Kalaw 8155
7. Kalay 7321
8. Kalay 7330
9. Kantbalu 7527
10. Kanyutkwin 5450
11. Katha 7525
12. Kawkayeik 5840
13. Kawlin 7542
14. Kawthaung 5951
15. Khayan 5630
16. Khinoo 7570
17. Kume 6662
18. Kunhein 8184
19. Kutkai 8262
20. Kyaikkaw/Theinzeik 5769
21. Kyaikkhame 5775
22. Kyaiklat 4548
23. Kyaingtong 8421
24. Kyaingtong 8422
25. Kyankin 4440
26. Kyatpyin 8625
27. Kyaukdagar 5460
28. Kyaukme 8240
29. Kyaukpadaung 6150
30. Kyaukpadaung 6151
31. Kyaukphyu 4346
32. Kyaukse 6650
33. Kyauktan 5625
34. Kyaungkone 4640
35. Kyeikhto 5760
36. Kyonemangay 4265
37. Kyonepyaw 4656
38. Kyunhla 7559

Vần L:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Lashio 8121
2. Lashio 8122
3. Lashio 8123
4. Lashio 8130
5. Lashio 8131
6. Latpadan 5332
7. Latputtha 4280
8. Leway 6730
9. Loikaw 8321
10. Loikaw 8322
11. Loikaw 95
12. Ltpanhla 8639

Vần M:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Magwe 6323
2. Magwe 6324
3. Magwe 6325
4. Magwe 6326
5. Magwe 6327
6. Mahaling 6460
7. Mandalay 2
8. Mandalay 252
9. Mandalay 253
10. Mandalay 254
11. Mandalay MICT Park 289
12. Mansi 7454
13. Mattayar 279
14. Maubin 4521
15. Maubin 4531
16. Maungtaw 4355
17. Mawlamyaing 5871
18. Mawlamyine 5721
19. Mawlamyine 5722
20. Mawlamyine 5723
21. Mawlamyine 5724
22. Mawlamyine 5725
23. Mawlamyinekyun 4250
24. Mawlu 7565
25. Meikhtila 6421
26. Meikhtila 6422
27. Meikhtila 6423
28. Meikhtila 6425
29. Meikhtila 6426
30. Meikhtila 6427
31. Minbu 6521
32. Minbu 6530
33. Minesat 8460
34. Minhla 5330
35. Mobile 9
36. Moekaung 7440
37. Moemouk 7456
38. Moenyin 7460
39. Mogoke 8620
40. Monywa 7121
41. Monywa 7122
42. Monywa 7123
43. Monywa 7125
44. Mudon 5770
45. Muse 8251
46. Muse 8252
47. Muse 8253
48. Muse 8254
49. Myaing 6240
50. Myanaung 4450
51. Myaungmya 4270
52. Myaungmya 4271
53. Myawaddy 5850
54. Myeik 5941
55. Myingyan 6621
56. Myingyan 6622
57. Myingyan 6630
58. Myinmu 714
59. Myitkyina 7421
60. Myitkyina 7422
61. Myitkyina 7423
62. Myitkyina 7425
63. Myittha 6660

Vần N:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Nahtoogyi 6680
2. Namkham 8261
3. Namsan 8180
4. Namtee 7442
5. Namtee 7443
6. Namtee 7444
7. Namtee 7445
8. Namtee 7446
9. Nanmar 7464
10. Nanphaka 8267
11. Natmauk 6369
12. Nattalin 5336
13. Naungcho 8285
14. Nay Pyi Taw 6735
15. Nay Pyi Taw 6740
16. Nay Pyi Taw 6741
17. Nay Pyi Taw 6742
18. Ngapali (Shwe War Gyaing) 4342
19. Ngapali (Shwe War Gyaing) 4343
20. Ngapali (Shwe War Gyaing) 4344
21. Ngaputaw 4244
22. Ngathaingchaung 4660
23. Ngwesaung 42
24. Ngwesaung 4240
25. Nyaung OO 6160
26. Nyaung Shwe 8129
27. Nyaungdone 4620
28. Nyaunglaypin 5250

Vần O:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Oathar Myothit 5230
2. Oathar Myothit 5231
3. Ohnchaw 8540

Vần P:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Padaung 5340
2. Padaythar Myothit (Ptinooewin) 8529
3. Pakokku 6221
4. Pakokku 6222
5. Pakokku 6229
6. Palaw 5930
7. Paleik 6642
8. Pammati 7426
9. Pantanaw 4630
10. Pathein 4221
11. Pathein 4222
12. Pathein 4224
13. Patheingyi 257
14. Paungde 5338
15. Penwegone 5455
16. Phalan 7040
17. Pharkant 7470
18. Phayargyi 5265
19. Phyu 5440
20. Pinlon 8130
21. Pwintphyu 6360
22. Pyapon 4540
23. Pyay 5321
24. Pyay 5322
25. Pyay 5323
26. Pyay 5324
27. Pyay 5325
28. Pyigyitagon, Mandalay 251
29. Pyinmana 6722
30. Pyinmana 6723
31. Pyinmana 6721
32. Pyinoolwin 8521
33. Pyinoolwin 8522
34. Pyinoolwin 8523
35. Pyinpongyi 5270
36. Pyisanaung 6775
37. Pyuntanzar 5259

Vần S:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Sagaing 7221
2. Sagaing 7222
3. Salin 6342
4. Shinmataung 6271
5. Shwebo 7521
6. Shwebo 7522
7. Shwegu 7452
8. Shwekyin 5242
9. Shwenaung 8145
10. Shwetaung 5355
11. Sinphyukyun 6340
12. Sintkaing 6640
13. Sintkuu 8635
14. Sittwe 4321
15. Sittwe 4322
16. Sittwe 4323

Vần T:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Tachileik 8451
2. Tada-OO 287
3. Tadaoo 6644
4. Taikgyi 5520
5. Tamu 7340
6. Tarmoenye 8265
7. Tartkone 6770
8. Taungdwingyi 6350
9. Taungdwingyi 6351
10. Taunggyi 8121
11. Taunggyi 8122
12. Taunggyi 8123
13. Taunggyi 8124
14. Taunggyi 8125
15. Taungoke 4360
16. Taungoo 5421
17. Taungoo 5423
18. Taungoo 5424
19. Taungoo 5425
20. Taungoo 5426
21. Taungtha 6670
22. Teetain 7050
23. Thabeikkyin 8630
24. Thahton 5740
25. Thanatpin 5246
26. Thandwe 4365
27. Thanlyin 5621
28. Thanlyin 5622
29. Thanphyuzayat 5779
30. Thapaung 4243
31. Tharyawaddy 5530
32. Thayet 6821
33. Thaze 6469
34. Theinne 8263
35. Thibaw 8280
36. Twante 4550

Vần W:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Waingmaw 7480
2. Warkhema 4260
3. Waw 5275
4. Wetlet 7530
5. Wintho 7550
6. Wundwin 6450

Vần Y:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Yadanapone 258
2. Yadanapone 278
3. Yamethin 6440
4. Yangon 1
5. Yasagyo 6230
6. Yaykyi 4652
7. Ye 5750
8. Yenangyaung 6021
9. Yenangyaung 6030
10. Yeoo 7540

Vần Z:

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Zalon 4435
2. Zeebingyi 250
3. Zeegone 5334

 

Nguồn: Tổng hợp
Thông tin về tác giả Minh Nguyệt
Minh Nguyệt
Mình là Nguyệt! Phụ trách mảng nội dung tiện ích ảnh, hi vọng các bài viết của mình sẽ có ích cho các bạn




TIỆN ÍCH



Dự báo thời tiết

Giá vàng ngoại tệ