Bảng mã vùng điện thoại Philippines, cách gọi điện đi Philippines
Bảng mã vùng điện thoại Philippines, hướng dẫn cách gọi điện thoại đi Philippines
Mã quốc gia Philippines là 0063
Cách gọi điện đi Philippines 0063 + Mã Vùng + Số Điện thoại cần
Ví dụ gọi đi Abra (mã vùng 074): 0063 + 74 + Số Điện thoại cần gọi -> 006374 + số điện thoại cần gọi
* Lưu ý mã vùng có số 0 ở đầu thì cần phải bỏ số 0 đi
Các mã Vùng của Philippines :
Vần A:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Abra, Apayao, Benguet, Ifugao, Kalinga, Mountain Province | 074 |
2. | Agusan del Norte, Agusan del Sur | 085 |
3. | Aklan, Antique, Capiz | 036 |
4. | Albay, Catanduanes | 052 |
5. | Aurora, Marinduque, Quezon, Romblon | 042 |
Vần B:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Basilan, Zamboanga del Sur, Zamboanga Sibugay | 062 |
2. | Bataan, Zambales | 047 |
3. | Batanes, Cagayan, Isabela, Nueva Vizcaya, Quirino | 078 |
4. | Batangas, Occidental Mindoro, Oriental Mindoro | 043 |
5. | Biliran, Leyte, Southern Leyte | 053 |
6. | Bohol | 038 |
7. | Bukidnon, Camiguin, Misamis Occidental, Misamis Oriental | 088 |
8. | Bulacan, Nueva Ecija | 044 |
Vần C:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Camarines Norte, Camarines Sur | 054 |
2. | Cavite | 046 |
3. | Cebu | 032 |
4. | Compostela Valley, Davao Oriental | 087 |
5. | Cotabato, Maguindanao, Sultan Kudarat | 064 |
Vần D:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Davao del Norte | 084 |
2. | Davao del Sur, Davao Occidental | 082 |
3. | Dinagat Islands, Surigao del Norte, Surigao del Sur | 086 |
Vần I:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Ilocos Norte, Ilocos Sur | 077 |
2. | Iloilo, Guimaras | 033 |
Vần L:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | La Union | 072 |
2. | Laguna | 049 |
3. | Lanao del Norte, Lanao del Sur | 063 |
Vần M:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Masbate, Sorsogon | 056 |
2. | Metro Manila, Rizal, Bulacan (Obando), Laguna (San Pedro) | 02 |
Vần N:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Negros Occidental | 034 |
2. | Negros Oriental, Siquijor | 035 |
Vần P:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Palawan | 048 |
2. | Pampanga, Tarlac | 045 |
3. | Pangasinan | 075 |
Vần S:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Samar | 055 |
2. | Sarangani, South Cotabato | 083 |
3. | Sulu, Tawi-Tawi | 068 |
Vần Z:
Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
---|---|---|
1. | Zamboanga del Norte | 065 |
Nguồn: internet
Minh Nguyệt
Mình là Nguyệt! Phụ trách mảng nội dung tiện ích ảnh, hi vọng các bài viết của mình sẽ có ích cho các bạn
Cùng chuyên mục