Bảng mã vùng điện thoại Trung quốc


Chia sẻ các bạn bảng mã vùng điện thoại Trung Quốc và các gọi điện thoại sang Trung Quốc

Bảng mã vùng điện thoai trung quốc 

Mã Quốc Gia Trung quốc là : +86

Cách gọi :  +86+ MÃ VÙNG + Số điện thoại 

Danh sách mã vùng số điện thoại Trung Quốc

Tìm Theo vần

A B C D E F G H J K L M N
P Q R S T U W X Y Z
 
Vần A
 STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Aksu 997
2. Altay 906
3. Alxa 483
4. Ankang 915
5. Anqing 556
6. Anshan 412
7. Anshun 851
8. Anyang 372
9. Artux 908

 

Vần B
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã vùng
1. Baicheng 436
2. Baise 776
3. Baishan 439
4. Baiyin 943
5. Baoding 312
6. Baoji 917
7. Baoshan 875
8. Baotou 472
9. Bazhong 827
10. Beihai 779
11. Beijing 10
12. Bengbu 552
13. Bijie 857
14. Binzhou 543
15. Bole 909
Vần C
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Cangzhou 317
2. Changchun 431
3. Changde 736
4. Changji 994
5. Changsha 731
6. Changzhi 355
7. Changzhou 519
8. Chaoyang 421
9. Chaozhou 768
10. Chengde 314
11. Chengdu, Meishan, Ziyang 28
12. Chenzhou 735
13. Chifeng 476
14. Chizhou 566
15. Chongqing 23
16. Chuxiong 878
17. Chuzhou 550
Vần D
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Dali 872
2. Dalian 411
3. Dandong 415
4. Daqing 459
5. Datong 352
6. Daxinganling 457
7. Dazhou 818
8. Dehong 692
9. Deyang 838
10. Dezhou 534
11. Dingxi 932
12. Dongchuan 881
13. Dongguan 769
14. Dongsheng 477
15. Dongying 546
16. Duyun 854
Vần E
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Enshi 718
2. Ezhou 711

 

Vần F
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Fangchenggang 770
2. Foshan 757
3. Fuxin 418
4. Fuyang, Bozhou 558
5. Fuzhou 591
6. Fuzhou 794
Vần G
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Gannan 941
2. Ganzhou 797
3. Gejiu 873
4. Golmud 979
5. Golog 975
6. Gonghe 974
7. Guangan 826
8. Guangyuan 839
9. Guangzhou 20
10. Guilin 773
11. Guiyang 851
12. Guyuan 954

 

Vần H
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Haidong 972
2. Hainan 898
3. Haixi (Delingha) 977
4. Haiyan 970
5. Handan 310
6. Hangzhou 571
7. Hanzhong 916
8. Harbin 451
9. Hebi 392
10. Hechi 778
11. Hefei 551
12. Hegang 468
13. Heihe 456
14. Hengshui 318
15. Hengyang 734
16. Heyuan 762
17. Heze 530
18. Hohhot 471
19. Hotan 903
20. Huaian 517
21. Huaibei 561
22. Huaihua 745
23. Huainan 554
24. Huanggang 713
25. Huangshan 559
26. Huangshi 714
27. Huizhou 752
28. Huludao 429
29. Hulunbuir 470
30. Hunchun 440
31. Huzhou 572

 

Vần J
STT Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Jiamusi 454
2. Jian 796
3. Jiangmen 750
4. Jiaozuo 391
5. Jiaxing 573
6. Jieyang 663
7. Jilin 432
8. Jinan 531
9. Jincheng 356
10. Jingdezhen 798
11. Jinghong 691
12. Jingmen 724
13. Jingzhou 716
14. Jinhua 579
15. Jining 537
16. Jining 474
17. Jinzhong 354
18. Jinzhou 416
19. Jishou 743
20. Jiujiang 792
21. Jiuquan 937
22. Jixi 467
Vần K
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Kaifeng 371
2. Kaili 855
3. Kangding 836
4. Karamay 990
5. Kashgar 998
6. Korla 996
7. Kuitun 992
8. Kumul 902
9. Kunming 871
Vần L
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Laiwu 634
2. Langfang 316
3. Lanzhou 931
4. Leshan 833
5. Lhasa 891
6. Lianyungang 518
7. Liaocheng 635
8. Liaoyang 419
9. Liaoyuan 437
10. Lijiang 888
11. Lincang 883
12. Linfen 357
13. Linhe 478
14. Linxia 930
15. Linyi 539
16. Lishui 578
17. Liupanshui 858
18. Liuzhou 772
19. Longnan 939
20. Longyan 597
21. Loudi 738
22. Luan 564
23. Lüliang 358
24. Luohe 395
25. Luoyang 379
26. Luzhou 830
Vần M
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Maanshan 555
2. Maoming 668
3. Meihekou 448
4. Meizhou 753
5. Menyuan 978
6. Mianyang 816
7. Mudanjiang 453

 

Vần N
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Nagqu 896
2. Nanchang 791
3. Nanchong 817
4. Nanjing 25
5. Nanning 771
6. Nanping 599
7. Nantong 513
8. Nanyang 377
9. Neijiang 832
10. Ngari 897
11. Ngawa 837
12. Ningbo 574
13. Ningde 593
14. Nujiang 886
15. Nyingchi 894

 

Vần P

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Panjin 427
2. Panzhihua 812
3. Pingdingshan 375
4. Pingliang 933
5. Pingxiang 799
6. Putian 594
7. Puyang 393
Vần Q
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Qamdo 895
2. Qingdao 532
3. Qingyuan 763
4. Qinhuangdao 335
5. Qinzhou 777
6. Qiqihar 452
7. Qitaihe 464
8. Quanzhou 595
9. Qujing 874
10. Quzhou 570

 

Vần R
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Rizhao 633
2. Rizhao 633

 

Vần S
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Sanmenxia 398
2. Sanming 598
3. Shanghai 21
4. Shangqiu 370
5. Shangrao 793
6. Shangzhou 914
7. Shannan 893
8. Shantou 754
9. Shanwei 660
10. Shaoguan 751
11. Shaoxing 575
12. Shaoyang 739
13. Shenyang, Tieling, Fushun, Benxi 24
14. Shenzhen 755
15. Shigatse 892
16. Shihezi 993
17. Shijiazhuang 311
18. Shiyan 719
19. Shizuishan 952
20. Shuangyashan 469
21. Shuozhou 349
22. Simao 879
23. Siping 434
24. Songyuan 438
25. Suihua 455
26. Suining 825
27. Suizhou 722
28. Suqian 527
29. Suzhou 557
30. Suzhou 512

 

Vần T
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Tacheng 901
2. Taian 538
3. Taipei 26
4. Taiyuan 351
5. Taizhou 576
6. Taizhou 523
7. Tangshan 315
8. Tianjin 22
9. Tianshui 938
10. Tongchuan 919
11. Tonghua 435
12. Tongliao 475
13. Tongling 562
14. Tongren 856
15. Tongren 973
16. Turpan 995
Vần U
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Ulanhot 482
2. Ürümqi 991

 

Vần W

  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Weifang 536
2. Weihai 631
3. Weinan 913
4. Wenshan 876
5. Wenzhou 577
6. Wuhai 473
7. Wuhan 27
8. Wuhu 553
9. Wuwei 935
10. Wuxi 510
11. Wuzhong 953
12. Wuzhou 774
Vần X
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Xiamen 592
2. Xian, Xianyang 29
3. Xiangfan 710
4. Xiangtan 731
5. Xianning 715
6. Xiantao, Tianmen, Qianjiang 728
7. Xiaogan 712
8. Xichang 834
9. Xifeng 934
10. Xilinhot 479
11. Xingtai 319
12. Xingyi 859
13. Xining 971
14. Xinxiang 373
15. Xinyang 376
16. Xinyang 397
17. Xinyu 790
18. Xinzhou 350
19. Xuancheng 563
20. Xuchang 374
21. Xuzhou 516
Vần Y
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Yaan 835
2. Yanan 911
3. Yancheng 515
4. Yangjiang 662
5. Yangquan 353
6. Yangzhou 514
7. Yanji 433
8. Yantai 535
9. Yibin 831
10. Yichang 717
11. Yichun 795
12. Yichun 458
13. Yinchuan 951
14. Yingkou 417
15. Yingtan 701
16. Yining 999
17. Yiyang 737
18. Yongzhou 746
19. Yueyang 730
20. Yulin 775
21. Yulin 912
22. Yuncheng 359
23. Yunfu 766
24. Yushu 976
25. Yuxi 877
Vần Z
  Thành phố hoặc Khu vực Mã Vùng
1. Zaozhuang 632
2. Zhangjiajie 744
3. Zhangjiakou 313
4. Zhangye 936
5. Zhangzhou 596
6. Zhanjiang 759
7. Zhaoqing 758
8. Zhaotong 870
9. Zhaoyuan 638
10. Zhengzhou 371
11. Zhenjiang 511
12. Zhongdian 887
13. Zhongshan 760
14. Zhongwei 955
15. Zhoukou 394
16. Zhoushan 580
17. Zhuhai 756
18. Zhumadian 396
19. Zhuzhou 731
20. Zibo 533
21. Zigong 813
22. Zunyi 851

 

Nguồn: Sưu tầm
Thông tin về tác giả Thanh Tâm
Thanh Tâm
Chia sẻ là Niềm vui, mình thích viết lách và online




TIỆN ÍCH



Dự báo thời tiết

Giá vàng ngoại tệ