Mã vùng điện thoại Canada, cách gọi điện đi Canada?
Chia sẻ các bạn danh sách  mã vùng điện thoại Canada và các gọi điện thoại đi Canada
    	          	     
    		
    		
    		Các mã chia theo thứ tự Vần A,B, C, các bạn có thể bấm crt + F để tìm (nếu trên máy tính window)
Để gọi điện đi Canada ta gọi theo cấu trúc sau : Cách gọi : +001+ MÃ VÙNG(*) + Số điện thoại
Ví dụ : Gọi số 123456 ở Alberta (mã vùng 403) bấm : 001403123456
* Lưu ý mã vùng có số 0 ở đầu thì cần phải bỏ số 0 đi
Vần A
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Alberta | 403 | 
| 2. | Alberta | 587 | 
| 3. | Alberta | 780 | 
| 4. | Alberta | 825 | 
Vần B
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | British Columbia | 236 | 
| 2. | British Columbia | 778 | 
| 3. | British Columbia (Vancouver Island & Mainland) | 250 | 
| 4. | British Columbia (Vancouver) | 604 | 
Vần M
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Manitoba | 204 | 
| 2. | Manitoba | 431 | 
Vần N
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | New Brunswick | 506 | 
| 2. | Newfoundland and Labrador | 709 | 
| 3. | Nova Scotia and Prince Edward Island | 782 | 
| 4. | Nova Scotia and Prince Edward Island | 902 | 
Vần O
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Ontario | 226 | 
| 2. | Ontario | 249 | 
| 3. | Ontario | 343 | 
| 4. | Ontario | 519 | 
| 5. | Ontario | 548 | 
| 6. | Ontario | 613 | 
| 7. | Ontario | 705 | 
| 8. | Ontario | 807 | 
| 9. | Ontario (Toronto) | 289 | 
| 10. | Ontario (Toronto) | 365 | 
| 11. | Ontario (Toronto) | 416 | 
| 12. | Ontario (Toronto) | 437 | 
| 13. | Ontario (Toronto) | 647 | 
| 14. | Ontario (Toronto) | 905 | 
Vần Q
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Québec | 418 | 
| 2. | Québec | 581 | 
| 3. | Québec | 819 | 
| 4. | Québec | 873 | 
| 5. | Québec (Montréal) | 438 | 
| 6. | Québec (Montréal) | 450 | 
| 7. | Québec (Montréal) | 514 | 
| 8. | Québec (Montréal) | 579 | 
Vần S
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Saskatchewan | 306 | 
| 2. | Saskatchewanh | 639 | 
Vần Y
| Thành phố hoặc Khu vực | Mã Vùng | |
|---|---|---|
| 1. | Yukon, Nunavut, Northwest Territories | 867 | 
Nguồn: Sưu tầm
	 
			Thanh Tâm
				Chia sẻ là Niềm vui, mình thích viết lách và online 
			
		Cùng chuyên mục
	
	







 
						 
						 
						 
						 
						 
						 
						 
						 
						 
						 
						