Danh sách của quận huyện trực thuộc thành phố Hồ Chí Minh 2020


Thông tin danh sách mới nhất các xã, các huyện, các quận trực thuộc thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM) tính đến năm 2020. Thông tin diện tích, dân số, tên, mã quận huyện, xã, phường trực thuộc TP HCM mới nhất.

Thành phố Hồ Chí Minh (tên gọi cũ: Sài Gòn), có diện tích 2.061,04 km² là trung tâm thành phố với nền kinh tế cũng như dân số lớn nhất Việt Nam. Tính đến năm 2019, tp Hồ Chí Minh gồm có 8.993.082 người, với mật độ trung bình 4.363 người/km², trong đó ở số người ở thành thị chiếm 79,25% với 7.127.364 người, ở nông thôn chiếm 20,75% với 1.865.718 người. (theo kết quả điều tra dân số ngày 1/4/2009)

Hiện nay, TP Hồ Chí Minh chia làm 19 quận và 5 huyện, với 322 đơn vị hành chính cấp xã, 259 phường và 5 thị trấn.

Danh sách các quận huyện trực thuôc thành phố Hồ Chí Minh 2020

Danh mục quận huyện trực thuộc TP. HCM năm 2020

Stt Mã quận/huyện Tên quận/huyện
1 760 Quận 1
2 761 Quận 12
3 762 Quận Thủ Đức
4 763 Quận 9
5 764 Quận Gò Vấp
6 765 Quận Bình Thạnh
7 766 Quận Tân Bình
8 767 Quận Tân Phú
9 768 Quận Phú Nhuận
10 769 Quận 2
11 770 Quận 3
12 771 Quận 10
13 772 Quận 11
14 773 Quận 4
15 774 Quận 5
16 775 Quận 6
17 776 Quận 8
18 777 Quận Bình Tân
19 778 Quận 7
20 783 Huyện Củ Chi
21 784 Huyện Hóc Môn
22 785 Huyện Bình Chánh
23 786 Huyền Nhà bè
24 787 Huyện Cần Giờ

 

Bản đồ các Quận/Huyện trực thuộc TP HCM 2020

Bản đồ các quận huyện thành phố hồ chí minh

Danh sách đơn vị hành chính và mã phường, xã TP Hồ Chí Minh.

Hiện nay, TP HCM gồm có 322 đơn vị hành chính dưới cấp quận, huyện. Gồm có 259 phường, 58 xã và 5 thị trấn

Các phường thuộc Quận 1

1. Phường bến Nghé (Mã phường: 26734)

2. Phường Đa Kao (Mã phường: 26737)

3. Phường Bến Nghé ( Mã phường: 26740)

4. Phường bến Thành (Mã phường:26743 )

5. Phường Nguyễn Thái Bình (Mã phường: 26746)

6. Phường Phạm Ngũ lão (Mã phường: 26749)

7. Phường Cầu Ông Lãnh (Mã phường: 26752)

8. Phường Cô Giang (Mã phường: 26755)

9. Phường Nguyễn Cư Trinh (Mã phường: 26758)

10. Phường Cầu Kho (Mã phường: 26761 )

Các phường Quận 2

1. Phường Thảo Điện (Mã phường: 27088)

2. Phường An Phú (Mã phường: 27091)

3. Phường Bình An (Mã phường: 27094)

4. Phường Bình Trưng Đông (Mã phường: 27097)

5. Phường Bình Trưng Tây (Mã phường: 27100)

6. Phường Bình Khánh (Mã phường: 27103)

7. Phường An Khánh (Mã phường: 27106)

8. Phường Cát Lái (Mã phường: 27109)

9. Phường Thạnh Mỹ Lợi (Mã phường: 27112)

10. Phường An Lợi Đông (Mã phường: 29115)

11. Phường Thủ Thiêm (Mã phường: 27118)

Các phường Quận 3

1. Phường 08 (Mã phường: 27121)

2. Phường 07 (Mã phường: 27124)

3. Phường 14 (Mã phường: 27127)

4. Phường  12 (Mã phường: 27130)

5. Phường  11 (Mã phường: 27133)

6. Phường  13 (Mã phường: 27136)

7. Phường 06 (Mã phường: 27139)

8. Phường 09 (Mã phường: 27142)

9. Phường 10 (Mã phường: 27145)

10. Phường 04 (Mã phường: 27148)

11. Phường 05 (Mã phường: 27151)

12. Phường 03 (Mã phường: 27154)

13. Phường 02 (Mã phường: 27157)

14. Phường 01 (Mã phường: 27160)

Các phường Quận 4

1. Phường 12 (Mã phường: 27256)

2. Phường 13 (Mã phường: 27259)

3. Phường 09 (Mã phường: 27262)

4. Phường 06 (Mã phường: 27265)

5. Phường 08 (Mã phường: 27268)

6. Phường 10 (Mã phường: 27271)

7. Phường 05 (Mã phường: 27274)

8. Phường 18 (Mã phường: 27277)

9. Phường 14 (Mã phường: 27280)

10. Phường 04 (Mã phường: 27283)

11. Phường 03 (Mã phường: 27286)

12. Phường 16 (Mã phường: 27289)

13. Phường 02 (Mã phường: 27292)

14. Phường 15 (Mã phường: 27295)

15. Phường 01 (Mã phường: 27298)

Các phường Quận 5

1. Phường 04 (Mã phường: 27301)

2. Phường 09 (Mã phường: 27304)

3. Phường 03 (Mã phường: 27307)

4. Phường 12 (Mã phường: 27310)

5. Phường 02 (Mã phường: 27313)

6. Phường 08 (Mã phường: 27316)

7. Phường 15 (Mã phường: 27319)

8. Phường 07 (Mã phường: 27322)

9. Phường 01 (Mã phường: 27325)

10. Phường 11 (Mã phường: 27328)

11. Phường 14 (Mã phường: 27331)

12. Phường 05 (Mã phường: 27334)

13. Phường 06 (Mã phường: 27337)

14. Phường 10 (Mã phường: 27340)

15. Phường 10 (Mã phường: 27343)

Các phường Quận 6

1. Phường 14 (Mã phường: 27346)

2. Phường 13 (Mã phường: 27349)

3. Phường 09 (Mã phường: 27352)

4. Phường 05 (Mã phường: 27355)

5. Phường 12 (Mã phường: 27358)

6. Phường 05 (Mã phường: 27361)

7. Phường 11 (Mã phường: 27364)

8. Phường 02 (Mã phường: 27367)

9. Phường 01 (Mã phường: 27370)

10. Phường 04 (Mã phường: 27373)

11. Phường 08 (Mã phường: 27376)

12. Phường 03 (Mã phường: 27379)

13. Phường 07 (Mã phường: 27382)

14. Phường 10 (Mã phường: 27385)

Các phường Quận 7

1. Phường Tân Thuận Đông (Mã phường:27466)

2. Phường Tân Thuận Tây (Mã phường: 27469)

3. Phường Tân Kiểng (Mã phường: 27472)

4. Phường Tân Hưng (Mã phường: 27475)

5. Phường Bình Thuận (Mã phường: 27478)

6. Phường Tân Quy (Mã phường: 27481)

7. Phường Phú Thuận (Mã phường: 27484)

8. Phường Tân Phú (Mã phường: 27487)

9. Phường Tân Phong (Mã phường: 27490)

10. Phường Phú Mỹ (Mã phường: 27493)

Các phường Quận 8

1. Phường 08 (Mã phường: 27338)

2. Phường 02 (Mã phường: 27391)

3. Phường 01 (Mã phường: 27394)

4. Phường 03 (Mã phường: 27396)

5. Phường 11 (Mã phường: 27400)

6. Phường 09 (Mã phường: 27403)

7. Phường 10 (Mã phường: 27406)

8. Phường 04 (Mã phường: 27409)

9. Phường 13 (Mã phường: 27412)

10. Phường 12 (Mã phường: 27415)

11. Phường 05 (Mã phường: 27418)

12. Phường 14 (Mã phường: 27421)

13. Phường 06 (Mã phường: 27424)

14. Phường 15 (Mã phường: 27427)

15. Phường 16 (Mã phường: 27430)

16. Phường 07 (Mã phường: 27433)

Các phường Quận 9

1. Phường Long Bình (Mã phường: 26830)

2. Phường Long Thạnh Mỹ (Mã phường: 26833)

3. Phường Tân Phú (Mã phường: 26836)

4. Phường Hiệp Phú (Mã phường: 26839)

5. Phường Tăng Nhơn Phú A (Mã phường: 26842)

6. Phường Tăng Nhơn Phú B (Mã phường: 26845)

7. Phường Phước Long B (Mã phường: 26848)

8. Phường Phước Long A (Mã phường: 26851)

9. Phường Trường Thạnh (Mã phường: 26854)

10. Phường Long Phước (Mã phường: 26857)

11. Phường Long Trường (Mã phường: 26860)

12. Phường Phước Bình (Mã phường: 26863)

13. Phường  Phú Hữu (Mã phường: 26866)

Các phường Quận 10

1. Phường 15 (Mã phường: 27163)

2. Phường 13 (Mã phường: 27166)

3. Phường 14 (Mã phường: 27169)

4. Phường 12 (Mã phường: 27172)

5. Phường 11 (Mã phường: 27175)

6. Phường 10 (Mã phường: 27178)

7. Phường 09 (Mã phường: 27181) 

8. Phường 01(Mã phường: 27184)

9. Phường 08 (Mã phường: 27187)

10. Phường 02 (Mã phường: 27190)

11. Phường 04 (Mã phường: 27193)

12. Phường 07 (Mã phường: 27196)

13. Phường 05 (Mã phường: 27199)

14. Phường 06 (Mã phường: 27202)

15. Phường 03 (Mã phường: 27205)

Các phường Quận 11

1. Phường 15 (Mã phường: 27208)

2. Phường 05 (Mã phường: 27211)

3. Phường 14 (Mã phường: 27214)

4. Phường 11 (Mã phường: 27217)

5. Phường 03 (Mã phường: 27220)

6. Phường 10 (Mã phường: 27223)

7. Phường 13 (Mã phường: 27226)

8. Phường 08 (Mã phường: 27229)

9. Phường 09 (Mã phường: 27232)

10. Phường 12 (Mã phường: 27235)

11. Phường 07 (Mã phường: 27238)

12. Phường 06 (Mã phường: 27241)

13. Phường 04 (Mã phường: 27244)

14. Phường 01 (Mã phường: 27247)

15. Phường 02 (Mã phường: 27250)

16. Phường 16 (Mã phường: 27253)

Các phường Quận 12

1. Phường Thạnh Xuân (Mã phường: 26764)

2. Phường Thạnh Lộc (Mã phường: 26767)

3. Phường  Hiệp Thành (Mã phường: 26770)

4. Phường Thới An (Mã phường: 26773)

5. Phường Tân Chánh Hiệp (Mã phường: 26776)

6. Phường  An Phú Đông (Mã phường: 26779) 

7. Phường Tân Thới Hiệp (Mã phường: 26782)

8. Phường Trung Mỹ Tây (Mã phường: 26785)

9. Phường Tân Hưng Thuận (Mã phường: 26787)

10. Phường Đông Hưng Thuận (Mã phường: 26788)

11. Phường Tân Thới Nhất (Mã phường: 26791)

Các phường Quận Bình Tân

1. Phường Bình Hưng Hòa (Mã phường: 27436)

2. Phường Bình Hưng Hoà A (Mã phường: 27439)

3. Phường Bình Hưng Hoà B (Mã phường: 27442)

4. Phường  Bình Trị Đông (Mã phường: 27445)

5. Phường  Bình Trị Đông A (Mã phường: 27448)

6. Phường Bình Trị Đông B (Mã phường: 27451)

7. Phường Tân Tạo (Mã phường: 27454)

8. Phường Tân Tạo A (Mã phường: 27457)

9. Phường  An Lạc (Mã phường: 27460)

10. Phường An Lạc A (Mã phường: 27463)

Quận phường Quận Bình Thạnh

1. Phường 13(Mã phường: 26905)

2. Phường 11 (Mã phường: 26908)

3. Phường 27 (Mã phường: 26911)

4. Phường 26 (Mã phường: 26914)

5. Phường 12 (Mã phường: 26917)

6. Phường 25 (Mã phường: 26920)

7. Phường 05 (Mã phường: 26923)

8. Phường 07 (Mã phường: 26926)

9. Phường 24 (Mã phường: 26929)

10. Phường 06 (Mã phường: 26931)

11. Phường 14 (Mã phường: 26935)

12. Phường 15 (Mã phường: 26938)

13. Phường 02 (Mã phường: 26941)

14. Phường 01 (Mã phường: 26944)

15. Phường 03 (Mã phường: 26947)

16. Phường 17 (Mã phường: 26950)

17. Phường 21 (Mã phường: 26953)

18. Phường 22 (Mã phường: 26956)

19. Phường 19 (Mã phường: 26959)

20.  Phường 28 (Mã phường: 26962)

Các phường Quận Gò Vấp

1. Phường 15 (Mã phường: 26869)

2. Phường 13 (Mã phường: 26872)

3. Phường 17 (Mã phường: 26875)

4. Phường 06 (Mã phường: 26876)

5. Phường 16 (Mã phường: 26878)

6. Phường 12 (Mã phường: 26881)

7. Phường 14 (Mã phường: 26882)

8. Phường 10 (Mã phường: 26884)

9. Phường 05 (Mã phường: 26887)

10. Phường 07 (Mã phường: 26890)

11. Phường 04 (Mã phường: 26893)

12. Phường 01 (Mã phường: 26896)

13. Phường 09 (Mã phường: 26897)

14. Phường 08 (Mã phường: 26898)

15. Phường 11 (Mã phường: 26899)

16. Phường 03 (Mã phường: 26902)

Các phường Quận Phú Nhuận

1. Phường 04 (Mã phường: 27043)

2. Phường 05 (Mã phường: 27046)

3. Phường 09 (Mã phường: 27049)

4. Phường 07 (Mã phường: 27052)

5. Phường 03 (Mã phường: 27055)

6. Phường 01 (Mã phường: 27058)

7. Phường 02 (Mã phường: 27061)

8. Phường 08 (Mã phường: 27064)

9. Phường 15 (Mã phường: 27067)

10. Phường 10 (Mã phường: 27070)

11. Phường 11 (Mã phường: 27073)

12. Phường 17 (Mã phường: 27076)

13. Phường 14 (Mã phường: 27079)

14. Phường 12 (Mã phường: 27082)

15. Phường 13 (Mã phường: 27085)

Các phường Quận Tân Bình

1. Phường 02 (Mã phường: 269)

2. Phường 04 (Mã phường: 269)

3. Phường 12 (Mã phường: 269)

4. Phường 13 (Mã phường: 269)

5. Phường 01 (Mã phường: 269)

6. Phường 03 (Mã phường: 269)

7. Phường 11 (Mã phường: 269)

8. Phường 07 (Mã phường: 269)

9. Phường 05 (Mã phường: 269) 

10. Phường 10 (Mã phường: 269)

11. Phường 06 (Mã phường: 269)

12. Phường 08 (Mã phường: 269)

13. Phường 09 (Mã phường: 269)

14. Phường 14 (Mã phường: 269)

15. Phường 15 (Mã phường: 269)

Các phường Quận Tân Phú

1. Phường Tân Sơn Nhì (Mã phường: 27010)

2. Phường Tây Thạnh (Mã phường: 27013)

3. Phường Sơn Kỳ (Mã phường: 27016)

4. Phường Tân Qúy (Mã phường: 27019)

5. Phường Tân Thành (Mã phường: 27022)

6. Phường Phú Thọ Hoà (Mã phường: 27025)

7. Phường Phú Thạnh (Mã phường: 27028)

8. Phường Phú Trung (Mã phường: 27031)

9. Phường Hoà Thạnh (Mã phường: 27034)

10. Phường Hiệp Tân (Mã phường: 27037)

11. Phường Tân Thới Hoà (Mã phường: 27040)

Các phường Quận Thủ Đức

1. Phường Linh Xuân (Mã phường: 26794)

2. Phường Bình Chiểu (Mã phường: 26797)

3. Phường Linh Trung (Mã phường: 26800)

4. Phường Tam Bình (Mã phường: 26803)

5. Phường Tam Phú (Mã phường: 26806)

6. Phường Hiệp Bình Phước (Mã phường: 26809)

7. Phường Hiệp Bình Chánh (Mã phường: 26812)

8. Phường Linh Chiểu (Mã phường: 26815)

9. Phường Linh Tây (Mã phường: 26818)

10. Phường Linh Đông (Mã phường: 26821)

11. Phường Bình Thọ (Mã phường: 26824)

12. Phường Trường Thọ (Mã phường: 26827)

Các xã, thị trấn Huyện Bình Chánh

1. Thị trấn Tân Túc (Mã thị trấn: 27595)

2. Xã Phạm Văn Hai (Mã xã: 27598)

3. Xã Vĩnh Lộc A (Mã xã: 27601)

4. Xã Vĩnh Lộc B (Mã xã: 27604)

5. Xã  Bình Lợi (Mã xã: 27607) 

6. Xã Lê Minh Xuân (Mã xã: 27610)

7. Xã Tân Nhựt (Mã xã: 27613)

8. Xã Tân Kiên (Mã xã: 27616)

9. Xã Bình Hưng (Mã xã: 27619)

10. Xã Phong Phú (Mã xã: 27622)

11. Xã An Phú Tây (Mã xã: 27625)

12. Xã Hưng Long (Mã xã: 27628)

13. Xã Đa Phước (Mã xã: 27631)

14. Xã Tân Quý Tây (Mã xã: 27634)

15. Xã Bình Chánh (Mã xã: 27637)

16. Xã Quy Đức (Mã xã: 27640)

17. Xã trấn Nhà Bè (Mã xã: 27643)

Các xã, thị trấn Huyện Cần Giờ

1. Thị trấn Cần Thạnh (Mã thị trấn: 27664)

2. Xã Bình Khánh (Mã xã: 27667)

3. Xã Tam Thôn Hiệp (Mã xã: 27670)

4. Xã An Thới Đông (Mã xã: 27673)

5. Xã Thạnh An (Mã xã: 27676)

6. Xã Long Hòa (Mã xã: 27679)

7. Xã Lý Nhơn (Mã xã: 27692)

Các xã, thị trấn Huyện Củ Chi

1. Thị trấn Củ Chi (Mã thị trấn: 27496)

2. Xã Phú Mỹ Hưng (Mã xã: 27499)

3. Xã An Phú (Mã xã: 27502)

4. Xã Trung Lập Thượng (Mã xã: 27505)

5. Xã An Nhơn Tây (Mã xã: 27508)

6. Xã Nhuận Đức (Mã xã: 27511)

7. Xã Phạm Văn Cội (Mã xã: 27514)

8. Xã Phú Hòa Đông (Mã xã: 27517)

9. Xã Trung Lập Hạ (Mã xã: 27520)

10. Xã Trung An (Mã xã: 27523)

11. Xã Phước Thạnh (Mã xã: 27526)

12. Xã Phước Hiệp (Mã xã: 27529)

13. Xã Tân An Hội (Mã xã: 27532)

14. Xã Phước Vĩnh An (Mã xã: 27535)

15. Xã Thái Mỹ (Mã xã: 27538)

16. Xã Tân Thạnh Tây (Mã xã: 27541)

17. Xã Hòa Phú (Mã xã: 27544)

18. Xã Tân Thạnh Đông (Mã xã: 27547)

19. Xã Bình Mỹ (Mã xã: 27550)

20. Xã Tân Phú Trung (Mã xã: 27553)

21. Xã Tân Thông Hội (Mã xã: 27556)

Các xã, thị trấn Huyện Hóc Môn

1. Thị trấn Hóc Môn (Mã thị trấn: 27559)

2. Xã Tân Hiệp (Mã xã: 27562)

3. Xã Nhị Bình (Mã xã: 27565)

4. Xã Đông Thạnh (Mã xã: 27568)

5. Xã Tân Thới Nhì (Mã xã: 27571)

6. Xã Thới Tam Thôn (Mã xã: 27574)

7. Xã Xuân Thới Sơn (Mã xã: 27577)

8. Xã Tân Xuân (Mã xã: 27580)

9. Xã Xuân Thới Đông (Mã xã: 27583)

10. Xã Trung Chánh (Mã xã: 27586)

11. Xã Xuân Thới Thượng (Mã xã: 27589)

12. Xã Bà Điểm (Mã xã: 27592)

Các xã, thị trấn Huyện Nhà Bè

1. Thị trấn Nhà Bè (Mã thị trấn: 27643)

2. Xã Phước Kiển (Mã xã: 27646)

3. Xã Phước Lộc (Mã xã: 27649)

4. Xã Nhơn Đức (Mã xã: 27652)

5. Xã Phú Xuân (Mã xã: 27655)

6. Xã Long Thới (Mã xã: 27658)

7. Xã Hiệp Phước (Mã xã: 27661)

Trên đây là thông tin chi tiết danh sách tên, mã của các quận, huyện, xã, phường tại TP HCM được cập nhật mới nhất ngày 06/02/2020 trên Chiasetainguyen.com

Nguồn tham khảo: pso.hochiminhcity.gov.vn

 

Nguồn: Tổng hợp
Thông tin về tác giả Thanh Văn
Thanh Văn
Thích viết blog, các bài hướng dẫn hi vọng giúp ích các bạn sử dụng các công cụ online hiệu quả